Skip to product information
1 of 1

kẹo bông tiếng anh là gì

kẹo bông tiếng anh là gì - BONGDATV

kẹo bông tiếng anh là gì - BONGDATV

Regular price VND 41.039
Regular price VND 100.000,00 VND Sale price VND 41.039
Sale Sold out

daftar

kẹo bông tiếng anh là gì: chà bông Tiếng Anh là gì - Luyện thi IELTS DOL English,kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe,'kẹo bông' là gì?. Nghĩa của từ 'kẹo bông',Bông gòn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,
View full details

chà bông Tiếng Anh là gì - Luyện thi IELTS DOL English

Kapok, silk-cotton, absorbent cotton là các bản dịch hàng đầu của "Bông gòn" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi cũng đi hái bông gòn, nho, cỏ linh lăng và làm công việc dẫn thủy nhập điền. ↔ I also harvested cotton, grapes, and alfalfa, and I participated in irrigating the fields.

kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Trong tiếng việt, Bánh Kẹo có nghĩa là thực phẩm ngọt làm từ đường hoặc sô cô la, hoặc một phần này, một phần nhỏ đồ ăn ngọt làm từ đường có thêm sô cô la, trái cây, các loại hạt hoặc hương vị: Trong tiếng anh, Bánh Kẹo được viết là: confectionery (noun) Phát âm Anh-Anh: UK /kənˈfek.ʃən.ri/ Phát âm Anh-Mỹ: US /kənˈfek.ʃən.er.i/

'kẹo bông' là gì?. Nghĩa của từ 'kẹo bông'

comforter, comfortable là các bản dịch hàng đầu của "chăn bông" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Như thường lệ, giường đã được trải chăn mỏng thay cho chăn bông. ↔ As usual, the bed's made up with blankets instead of a comforter.

Bông gòn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

1. Lời Bài Hát Kẹo Bông Gòn có hợp âm. Lời bài hát "Kẹo Bông Gòn" có hợp âm như sau: [Capo 1] Tone [Dm] Verse: [Bb]Có những ấm áp kéo [C]theo em từng ngày. Đóa hoa đẹp [Am]tươi giữa muôn trùng khơi đi tìm [Dm]ai. Rằng em đâu hay [Bb]biết khi màn đêm ghé [C]ngang qua nơi này.